Năm 2009, Jack Covert và Todd Sattersten, những chuyên gia có uy tín nhất về lĩnh vực sách kinh doanh đã tập hợp và lựa chọn 100 đầu sách kinh doanh hay nhất mọi thời đại, phân chia thành từng lĩnh vực chuyên biệt giúp người đọc nhanh chóng tìm được giải pháp cho những vấn đề đang phải đối mặt, như: con người, lãnh đạo, chiến lược,...
Alpha Books trân trọng giới
thiệu danh sách 100 cuốn sách quản trị kinh doanh này để giúp cho những độc giả
bận rộn biết cách thức tiếp cận được với những cuốn sách hữu ích và cần thiết
nhất.
Trong danh sách này, nhiều
cuốn đã được xuất bản tại Việt Nam và sẽ tiếp tục xuất bản trong tương lai.
CON NGƯỜI
Cải thiện cuộc sống, bản
thân và thế mạnh của bạn
1. Flow (tạm dịch: Dòng chảy),
Mihaly Csikzentmihalyi, Harper Perennial, 2008
4. How to Be a Star at Work
(tạm dịch: Để trở thành ngôi sao chốn công sở), Robert E. Kelley, Crown
Business, 1999
8. The Power of Intuition (tạm
dịch: Sức mạnh của Trực giác), Gary Klein, Crown Business, 2004
9. What Should I Do with My
Life? (tạm dịch: Tôi nên làm gì với cuộc đời mình?), Po Bronson, Ballantine
Books, 2005
10. Oh, the Places You'll Go
(tạm dịch: Ôi, những nơi mà bạn sẽ tới), Dr. Seuss,
11. Chasing Daylight (tạm dịch:
Săn đuổi sự thật), Eugene O'Kelly, McGraw-Hill, 2007
LÃNH ĐẠO
Nguồn cảm hứng. Sự thách thức.
Lòng can đảm. Sự thay đổi.
13. The Leadership Moment (tạm
dịch: Những bài học thực tiễn về lãnh đạo), Michael Useem, Crown Business, 1999
14. The Leadership Challenge
(tạm dịch: Thách thức Lãnh đạo), James M. Kouzes và Barry Z. Posner, Jossey-Bass,
2008
15. Leadership Is an Art (tạm
dịch: Lãnh đạo là một nghệ thuật), Max De Pree, Crown Business, 2004
16. The Radical Leap (tạm dịch:
Bước nhảy vượt trội), Steve Farber, Kaplan Publishing, 2009
17. Control Your Destiny or
Someone Else Will (tạm dịch: Kiểm soát vận mệnh của bạn hay để người khác?),
Noel M. Tichy và Stratford Sherman, Harper Paperbacks, 2005
19. Questions of Character
(tạm dịch: Những câu hỏi về tính cách), Joseph L. Badaracco, Jr., Harvard
Business Press, 2006
20. The Story Factor (tạm dịch:
Nhân tố thuyết phục), Annette Simmons và Doug Lipman, Basic Books, 2006
21. Never Give In! (tạm dịch:
Không bao giờ từ bỏ), Winston Churchill, Hyperion, 2004
CHIẾN LƯỢC
Tám sơ đồ tổ chức giúp hoạch
định tổ chức của bạn
22. In Search of Excellence,
Kiếm tìm sự hoàn hảo, Thomas J. Peters và Robert
24. The Innovator's Dilemma
(tạm dịch: Khó khăn của nhà cải cách), Clayton M. Christensen, Harper
Paperbacks, 2003
25. Only the Paranoid
Survive (tạm dịch: Chỉ những kẻ điên rồ sống sót), Andrew S. Grove, Crown
Business, 1999
27. Discovering the Soul of
Service (tạm dịch: Khám phá linh hồn của dịch vụ), Leonard L. Berry, Free
Press, 1999
29. Competing for the Future
(tạm dịch: Cạnh tranh cho tương lai), Gary Hamel và C. K. Prahalad, Harvard
Business Press, 1996
MARKETING VÀ BÁN HÀNG
Phương pháp tiếp cận và những
cạm bẫy trong hành trình tạo lập khách hàng
31. Positioning (tạm dịch: Định
vị), Al Ries và Jack Trout, McGraw-Hill, 2000
32. A New Brand World (tạm dịch:
Thế giới thương hiệu mới), Scott Bedbury và Stephen Fenichell, Penguin, 2003
33. Selling the Invisible (tạm
dịch: Bán thứ vô hình), Harry Beckwith, Business Plus, 1997
35. Crossing the Chasm (tạm
dịch: Vượt qua vực thẳm), Geoffrey A. Moore, Alpha Books, 2011
36. Secrets of Closing the
Sale, Nghệ thuật bán hàng bậc cao, Zig Ziglar, Trẻ, 2008
37. How to Become a
Rainmaker, Để trở thành nhân viên bán hàng bậc thầy, Jeffrey J. Fox, Alpha
Books, 2008
38. Why We Buy (tạm dịch: Tại
sao chúng ta mua hàng), Paco Underhill, Simon & Schuster, 2008
39. The Experience Economy
(tạm dịch: Nền kinh tế trài nghiệm), B. Joseph Pine II và James H. Gilmore,
Harvard Business Press, 1999
40. Purple Cow (tạm dịch:
Con bò tía), Seth Godin, Portfolio Hardcover, 2009
41. The Tipping Point, Điểm
bùng phát, Malcolm Gladwell, Alpha Books, 2007
TÀI CHÍNH
Đánh giá Năng lực Các con số
tối quan trọng ẩn sau ván bài
42. Naked Economics, Đô-la
hay lá nho, Charles Wheelan, Alpha Books, 2008
43. Financial Intelligence
(tạm dịch: Trí tuệ tài chính), Karen Berman, Joe Knight và John Case, Harvard
Business Press, 2006
44. The Balanced Scorecard,
(tạm dịch: Thẻ điểm cân bằng cá nhân), Robert S. Kaplan và David P. Norton,
Harvard Business Press, 1996
QUẢN LÝ
Dẫn dắt và quản lý con người
45. The Essential Drucker,
Tinh hoa quản trị, Peter Drucker, DT Books, 2008
46. Out of the Crisis (tạm dịch:
Vượt qua khủng hoảng), W. Edwards Deming, The MIT Press, 2000, Alpha Books,
2011
47. Toyota Production System
(tạm dịch: Hệ thống sản xuất Toyota), Taiichi Ohno và Norman Bodek,
Productivity Press, 1988
48. Reengineering the
Corporation, Tái lập công ty, Michael Hammer và James Champy, Trẻ, 2007
49. The Goal, Mục tiêu,
Eliyahu M. Goldratt và Jeff Cox, First News, 2005
50. The Great Game of
Business (Kinh doanh - Một cuộc chơi lớn), Jack Stack và Bo Burlingham, Alpha
Books, 2011
52. Now, Discover Your
Strengths (tạm dịch: Nào, hãy khám phá ưu thế của bạn), Marcus Buckingham,
Simon & Schuster, 2006
53. The Knowing-Doing Gap (tạm
dịch: Từ suy nghĩ đến hành động), Jeffrey Pfeffer và Robert I. Sutton, Harvard
Business School Press, 2000
54. The Five Dysfunctions of
a Team, Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo, Patrick Lencioni, Trẻ, 2005
TIỂU SỬ
Bảy cuộc đời. Những bài học
vô tận
56. Titan (tạm dịch: Người
khổng lồ), Ron Chernow, Vintage, 2004
57. My Years with General
Motors (tạm dịch: Những năm tháng của tôi ở General Motors), Alfred P. Sloan,
Jr, Crown Business, 1990
59. Personal History (tạm dịch:
Tiểu sử Katharine Graham), Katharine Graham, Vintage, 1998
60. Moments of Truth (tạm dịch:
Những khoảnh khắc của sự thật), Jan Carlzon, Harper Paperbacks, 1989
61. Sam Walton: Made in
America, Sam Walton - Cuộc đời kinh doanh tại Mỹ, Sam Walton và John Huey,
Alpha Books, 2006
62. Losing My Virginity,
Richard Brandson - Đường ra biển lớn, Richard Branson, Alpha Books, 2011
KHỞI NGHIỆP
Bảy hướng dẫn về niềm đam mê
và thực tiễn thiết yếu cho bất cứ tổ chức mới nà
64. The E-Myth Revisited, Để
xây dựng doanh nghiệp hiệu quả, Michael E. Gerbe, Alpha Books, 2008
65. The Republic of Tea (tạm
dịch: Đế chế trà), Mel Ziegler, Patricia Ziegler và Bill Rosenzweig, Crown
Business, 1994
66. The Partnership Charter
(tạm dịch: Thỏa thuận hợp tác), David Gage, Basic Books, 2004
67. Growing a Business (tạm
dịch: Gây dựng doanh nghiệp), Paul Hawken, Simon & Schuster, 1988
68. Guerrilla Marketing, (tạm
dịch: Marketing du kích), Jay Conrad Levinson, Hougton Mifflin, 2007
69. The Monk and the Riddle
(tạm dịch: Thầy tu và những điều bí ẩn), Randy Komisar và Kent Lineback,
Harvard Business Press, 2001
CÂU CHUYỆN KINH DOANH
Sáu câu chuyện cổ tích về cả
thành công và thất bại
70. McDonald's: Behind the
Arches (tạm dịch: McDonald's: Đằng sau những cổng vòm), John F. Love, Bantam,
1995
71. American Steel (tạm dịch:
Ngành thép nước Mỹ), Richard Preston, Quill, 1992
72. The Force (tạm dịch:
Mãnh lực), David Dorsey, Hay House, 1995
73. The Smartest Guys in the
Room (tạm dịch: Những kẻ thông minh nhất trong phòg), Bethany McLean và Peter
Elkind, 2003
74. When Genius Failed (tạm
dịch: Khi thiên tài thất bại), Roger Lowenstein, Random House, 2001
75. Moneyball (tạm dịch: Nghệ
thuật chiến thắng những cuộc chơi gian lận), Michael Lewis, W. W. Norton &
Company, 2004
SÁNG TẠO VÀ ĐỔI MỚI
Hiểu biết về quá trình phát
triển ý tưởng mới
76. Orbiting the Giant
Hairball (tạm dịch: Bài học thức tỉnh và tăng cường sáng tạo), Gordon MacKenzie,
Viking Adult, 1998
77. The Art of Innovation (tạm
dịch: Nghệ thuật đổi mới), Tom Kelley with Jonathan Littman, Crown Business,
2001
78. Jump Start Your Business
Brain (tạm dịch: Khai mở trí tuệ kinh doanh), Doug Hall, Clerisy Press, 2005
79. A Whack on the Side of
the Head, Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo, Roger Von Oech, Alpha Books, 2009
80. The Creative Habit (tạm
dịch: Thói quen sáng tạo), Twyla Tharp, Simon & Schuster, 2005
81. The Art of Possibility
(tạm dịch: Vấn đề cũ - Cách nhìn mới), Rosamund Stone Zander và Benjamin
Zander, Penguin, 2002
Ý TƯỞNG LỚN
Tương lai của sách kinh
doanh nằm ở đây
82. The Age of Unreason (tạm
dịch: Thời của những điều phi lý), Charles Handy, Harvard Business Press, 1991
83. Out of Control (tạm dịch:
Ngoài tầm kiểm soát), Kevin Kelly, Basic Books, 1995
84. The Rise of the Creative
Class (tạm dịch: Sự gia tăng của hàng ngũ sáng tạo), Richard Florida, Basic
Books, 2004
86. Driven (tạm dịch: Chèo
lái con đường sự nghiệp), Joel Litman, Mark L. Frigo, Strategy & Execution,
LLC, 2008
87. To Engineer is Human (tạm
dịch: Để thiết kế nhân bản hơn), Henry Petroski, Vintage, 1992
89. Made to Stick, Tạo ra
thông điệp kết dính, Chip Heath và Dan Heath, Trẻ, 2008
Nhận Chức Vụ
Mọi người đang tìm kiếm điều
gì...
90. The First 90 Days, 90
ngày đầu tiên làm sếp, Michael Watkins, Alpha Books, 2007
91. Up the Organization (tạm
dịch: Nâng tầm tổ chức), Robert Townsend, Alfred Knopf, 1970
92. Beyond the Core (tạm dịch:
Mở rộng thị trường), Chris Zook, Harvard Business Press, 2004
93. Little Red Book of
Selling, Bán hàng - không phải ai cũng biết, Jeffrey Gitomer, Alpha Books, 200
94. What the CEO Wants You
to Know (tạm dịch: CEO muốn bạn biết diều gì), Ram Charan, Crown Business, 2001
95. The Team Handbook (tạm dịch:
Sổ tay làm việc nhóm), Peter Scholtes, Brian Joiner, và Barbara Streibel,
Joiner/Oriel Inc, 1996
96. A Business and Its
Belief, Kinh doanh và niềm tin, Thomas J. Watson, Jr, Tri Thức, 2010
97. Lucky or Smart?, May mắn
hay thực tài?, Bo Peabody, Trẻ, 2006
99. Thinkertoys (tạm dịch:
Phương pháp tư duy sáng tạo), Michael Michalko, Ten Speed Press, 2010
100. More Than You Know (tạm
dịch: Biết may cũng không đủ), Michael J. Mauboussin, Columbia University
Press, 2007
Ta đếm được chỉ mới 37 cuốn
được các NXB ở Việt Nam dịch và xuất bản (những cuốn in nghiêng và gạch dưới).
Các bạn hãy mua, đọc và suy
ngẫm nha! :)